Có 2 kết quả:
太阳眼镜 tài yáng yǎn jìng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ • 太陽眼鏡 tài yáng yǎn jìng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
tài yáng yǎn jìng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sunglasses
Bình luận 0
tài yáng yǎn jìng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sunglasses
Bình luận 0