Có 2 kết quả:

太阳眼镜 tài yáng yǎn jìng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ太陽眼鏡 tài yáng yǎn jìng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sunglasses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sunglasses

Bình luận 0